Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấy rối



verb
to disturb, to harass, to derange

[quấy rối]
to disturb; to harass; to pester
Vạch kế hoạch quấy rối quân địch
To work out a plan to harass the enemy
Quấy rối giấc ngủ/ việc học của ai
To disturb a person in his sleep/study



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.